| [hôn nhân] |
| | union; marriage |
| | Một cuộc hôn nhân tan vỡ |
| A broken marriage |
| | Một cuộc hôn nhân hạnh phúc |
| A happy marriage/union |
| | Cuộc hôn nhân của hỠkhông đầm ấm lắm |
| Their marriage isn't going very well |
| | conjugal; marital; matrimonial; spousal |
| | Tình trạng hôn nhân của một ứng cỠviên |
| Marital status of a candidate |